• Revision as of 19:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dou'neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    biếu
    Tham khảo
    • donate : Corporateinformation
    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    Oxford

    V.tr.
    Give or contribute (money etc.), esp. voluntarily to afund or institution.
    Donator n. [back-form. f. DONATION]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X