Cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Cripple, mutilate, lame, disable, incapacitate, wound, wing,impair, hamstring, put out of action or commission; injure,harm, damage: Their daughter was badly maimed in the fire.
Oxford
V.tr.
Cripple, disable, mutilate.
Harm, impair(emotionally maimed by neglect). [ME maime etc. f. OFmahaignier etc., of unkn. orig.]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn