• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bi'hoƱld/

    Thông dụng

    ngoại động từ

    nhìn ngắm
    Thấy, trông thấy

    Thán từ

    Chú ý!, để ý!

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    See, look at, regard, set or lay eyes on, descry, notice,note, espy, perceive, discern, remark, view: As we emerged fromthe gorge, we beheld the mountain looming above us.

    Oxford

    V.tr.
    (past & past part. beheld) literary (esp. in imper.)see, observe.
    Beholder n. [OE bihaldan (as BE-, haldanhold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X