• Revision as of 02:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái két (để tiền)
    ( số nhiều) kho bạc
    (như) coffer-dam

    Ngoại động từ

    Cất vào két (tiền)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thùng lặn

    Xây dựng

    ô cờ
    rương
    trần nhà
    coffer ketxon
    lớp áo trần nhà

    Kỹ thuật chung

    buồng âu
    cống
    coffer-dam
    tường chắn thủy công
    hòm
    lớp áo
    giếng chìm
    coffer sinking
    sự hạ giếng chìm

    Oxford

    N.
    A box, esp. a large strongbox for valuables.
    (in pl.) atreasury or store of funds.
    A sunken panel in a ceiling etc.
    Coffered adj. [ME f. OF coffre f. L cophinus f. Gkkophinos basket]

    Tham khảo chung

    • coffer : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X