• Revision as of 18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔksidʒi¸naiz/

    Thông dụng

    Xem oxygenate


    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ôxi hóa

    Oxford

    (also -ise) v.tr.
    = OXYGENATE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X