• Revision as of 00:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sitrəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) giống cam quít

    Chuyên ngành

    Y học

    cây họ cam

    Kinh tế

    cây cam quít
    thuộc (cam quít)
    Tham khảo
    • citrus : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    Any tree of the genus Citrus, including citron, lemon,lime, orange, and grapefruit.
    (in full citrus fruit) a fruitfrom such a tree.
    Citrous adj. [L, = citron-tree or thuja]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X