• Revision as of 18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tɔ:tjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co
    a tortuous road
    một con đường quanh co
    (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..)
    a tortuous argument
    lý lẽ loanh quanh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quanh co
    uốn khúc
    tortuous flow
    dòng uốn khúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Twisted, twisting, winding, wandering, serpentine,turning, crooked, sinuous, bent, curled, curling, curved, curvy,curvilinear, flexuous, anfractuous, convoluted, involuted,zigzag, maze-like, mazy, labyrinthine: They followed a tortuoustrail through the jungle.
    Roundabout, indirect, devious,intricate, involved, unstraightforward, complicated, ambiguous,ambagious, circuitous, warped, crooked, tricky, misleading,deceptive: We could not help being intrigued by the tortuousMachiavellianism of the scheme.

    Oxford

    Adj.
    Full of twists and turns (followed a tortuous route).
    Devious, circuitous, crooked (has a tortuous mind).
    Tortuosity n. (pl. -ies). tortuously adv. tortuousness n.[ME f. OF f. L tortuosus f. tortus a twist (as TORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X