• Revision as of 18:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
    a dog's paw
    chân chó
    (thông tục) bàn tay người; nét chữ

    Ngoại động từ

    Cào, tát (bằng chân có móng sắc)
    Lấy chân xuống đất (ngựa, bò)
    (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng

    Nội động từ

    Gõ chân xuống đất (ngựa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A foot of an animal having claws or nails.
    Colloq. a person's hand.
    V.
    Tr. strike or scrape with apaw or foot.
    Intr. scrape the ground with a paw or hoof.
    Tr. colloq. fondle awkwardly or indecently. [ME pawe, powe f.OF poue etc. ult. f. Frank.]

    Tham khảo chung

    • paw : National Weather Service
    • paw : Corporateinformation
    • paw : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X