• Revision as of 12:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tælk/

    Thông dụng

    Cách viết khác talc

    Như talc

    Oxford

    N.

    = TALC.
    (in full talcum powder) powdered talc fortoilet and cosmetic use, usu. perfumed. [med.L: see TALC]

    Xây dựng

    bột tan

    Tham khảo chung

    • talcum : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X