• Revision as of 19:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông minh, sáng dạ
    Nhanh trí
    Biết
    to be intelligent of something
    biết cái gì

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trí tuệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Bright, smart, clever, discerning, perspicacious,perceptive, percipient, understanding, rational, apt, astute,quick, quick-witted, keen, sharp, alert, shrewd, canny,insightful, gifted, sensible, wise, sage, sagacious,enlightened, knowing, aware, knowledgeable, erudite, au fait,Colloq brainy, Chiefly US savvy: She is certainly intelligentenough to be first in her class, if only she would study harder.

    Oxford

    Adj.
    Having or showing intelligence, esp. of a high level.
    Quick of mind; clever.
    A (of a device or machine) able tovary its behaviour in response to varying situations andrequirements and past experience. b (esp. of a computerterminal) having its own data-processing capability;incorporating a microprocessor (opp. DUMB).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X