• Revision as of 20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /plə'tu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trung đội

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đoàn đội

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Company, squad, squadron, group, patrol, team, cadre, body,formation, unit, Colloq outfit: A platoon of soldiers wasmarched to the barracks in close-order drill.

    Oxford

    N.
    Mil. a subdivision of a company, a tactical unit commandedby a lieutenant and usu. divided into three sections.
    A groupof persons acting together. [F peloton small ball, dimin. ofpelote: see PELLET, -OON]

    Tham khảo chung

    • platoon : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X