• Revision as of 03:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈʃɛrɪf/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Sheriff) quận trưởng (như) High Sheriff
    Chánh án của một huyện ở Xcốtlen
    Quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Brit. a (also High Sheriff) the chief executive officerof the Crown in a county, administering justice etc. b anhonorary officer elected annually in some towns.
    US anelected officer in a county, responsible for keeping the peace.
    Sheriffalty n. (pl.-ies). sheriffdom n. sheriffhood n. sheriffship n. [OEscir-gerefa (as SHIRE, REEVE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X