• Revision as of 22:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkætɪgəˌraɪz/

    Thông dụng

    Xem categorise

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân hạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Classify, class, sort, organize, assort, rank, order,section, departmentalize, group, arrange: Should plankton becategorized under zoology or botany?

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) place in a category or categories.
    Categorization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X