• Revision as of 03:03, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´pa:mi¸zæn/

    Thông dụng

    Cách viết khác parmesancheese

    Danh từ

    = a hard, dry, strong-flavoured cheese that  is often sold grated.
    
    Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)

    Tính từ

    Thuộc thành Pama (ở ý)

    Oxford

    N.

    A kind of hard dry cheese made orig. at Parma and used esp.in grated form. [F f. It. parmegiano of Parma in Italy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X