(thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..)
Chuyên ngành
Xây dựng
tư thế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Carriage, bearing, deportment; position, posture, attitude,standpoint, stand, viewpoint, point of view: Legs apart andarms akimbo, she assumed a defiant stance at the door. Herstance was that she must protect the children at all costs.
Oxford
N.
An attitude or position of the body esp. when hitting aball etc.
A standpoint; an attitude of mind.
Sc. a sitefor a market, taxi rank, etc. [F f. It. stanza: see STANZA]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn