• Revision as of 18:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /d'elju:dz (chữ cuối cùng là szờ chứ ko phải chữ z đâu - lấy từ Oxford Dictionary)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
    Sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
    a deluge of questions
    câu hỏi dồn dập
    a deluge of letters
    thư đến tới tấp

    Ngoại động từ

    Làm tràn ngập, dồn tới tấp
    to be deluged with questions
    bị hỏi tới tấp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đại hồng thủy
    trận lụt lớn

    Xây dựng

    hồng thủy
    sự nhận chìm

    Kỹ thuật chung

    lụt lớn
    sự ngập

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A great flood.
    (the Deluge) the biblicalFlood (Gen. 6-8).
    A great outpouring (of words, paper, etc.).4 a heavy fall of rain.
    V.tr.
    Flood.
    Inundate with agreat number or amount (deluged with complaints). [ME f. OF f.L diluvium, rel. to lavare wash]

    Tham khảo chung

    • deluge : National Weather Service
    • deluge : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X