• Revision as of 04:42, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌndə´rait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underwrote; .underwritten

    '—nd”(')rout
    —nd”(')rit”n
    Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
    Bao mua (trong kinh doanh)
    Cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
    Ký tên ở dưới

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo hiểm
    underwrite agent
    người đại lý nhận mua bảo hiểm
    bao mua
    bao tiêu cổ phiếu
    bù lỗ
    nhận bao cấp
    nhận bảo hiểm
    nhận bảo hiểm (rủi ro..)

    Nguồn khác

    Chứng khoán

    Bao tiêu - Bảo lãnh

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Back (up), finance, support, invest in, subsidize,subvene, sponsor, uphold, approve, insure, guarantee, USsubvene: The company has agreed to underwrite the developmentof your invention.
    Subscribe to, endorse or indorse, sign,countersign, consent to, agree to, confirm, accede to, sanction,ratify, approve, validate, Colloq OK or okay: The governmentunderwrote the action one day, then denied knowledge of it thenext.

    Oxford

    V.

    (past -wrote; past part. -written) 1 a tr. sign, and acceptliability under (an insurance policy, esp. on shipping etc.).b tr. accept (liability) in this way. c intr. practice (marine)insurance.
    Tr. undertake to finance or support.
    Tr. engageto buy all the stock in (a company etc.) not bought by thepublic.
    Tr. write below (the underwritten names).
    Underwriter n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X