• Revision as of 17:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbses/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) áp xe
    (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

    Chuyên ngành

    Y học

    áp xe (sự tụ mủ cục bộ)

    Kỹ thuật chung

    rỗ

    Oxford

    N.
    A swollen area accumulating pus within a body tissue.
    Abscessed adj. [L abscessus a going away (as AB-, cederecess- go)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X