• Revision as of 21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸prɔsti´tju:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm đĩ, nạn mãi dâm
    (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Whoredom, harlotry, the oldest profession, Mrs Warren'sprofession, streetwalking, vice: They argued strongly againstthe legalization of prostitution, saying that it would lead to adecline in public morals. 2 degradation, debasement,profanation, defilement, desecration, misuse, abuse,devaluation, lowering, perversion, corruption: Don't you regardpornography as a prostitution of the principle of freedom ofexpression?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X