• Revision as of 01:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)
    Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Saneness, reason, mental health or soundness, normality,rationality, reason, reasonableness, stability, balance: Haveyou any reason for suspecting her sanity?

    Oxford

    N.
    A the state of being sane. b mental health.
    Thetendency to avoid extreme views. [ME f. L sanitas (as SANE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X