• Revision as of 02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'fɔ:miti/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
    ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo
    in conformity with the law
    theo đúng luật
    Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự giữ nguyên hình

    Điện lạnh

    tính confooc

    Kỹ thuật chung

    sự phù hợp
    sự tuân thủ
    sự tương quan

    Oxford

    N.
    (often foll. by to, with) action or behaviour inaccordance with established practice; compliance.
    (oftenfoll. by to, with) correspondence in form or manner; likeness,agreement.
    Brit. compliance with the practices of the Churchof England. [ME f. OF conformit‚ or LL conformitas (asconform)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X