• Revision as of 18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bu:ˈtik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ hiệu
    cửa hàng
    cửa hiệu
    cửa hiệu nhỏ
    cửa tiệm
    hiệu quảng cáo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A small shop or department of a store, selling (esp.fashionable) clothes or accessories. [F, = small shop, f. L (asBODEGA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X