• Revision as of 17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əˈbɒmɪˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng
    (thông tục) không ưa, ghét mặt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Detest, loathe.
    Abominator n. [L abominari (asABOMINABLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X