• Revision as of 02:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'fekʃənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm/bán bánh/mứt/kẹo
    Người bán mứt kẹo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người làm kẹo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A maker or retailer of confectionery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X