• Revision as of 03:50, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
    Nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
    (quân sự) trận đánh thọc sâu

    Động từ

    Đâm mạnh, thọc mạnh
    he seeks to jab at the ball
    hắn tìm cách thọc mạnh vào quả bóng
    Don't jab your elbow into her belly
    Đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Stab, thrust, poke, dig, prod; plunge; nudge; tap: Thedoctor jabbed a needle into my arm.
    Punch, hit, strike, belt,smack, rap, whack, thwack, cuff, thump, wallop; elbow; Colloqclip, sock, slug, biff: I jabbed him in the jaw with a quickleft.
    N.
    Stab, thrust, poke, dig, prod, nudge: I felt the jab ofher elbow signalling me to be quiet.
    Punch, belt, smack, rap,whack, thwack, cuff, thump, wallop, Colloq clip, sock, slug,biff: A hard jab in the stomach made the bully turn to pudding.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (jabbed, jabbing) 1 a poke roughly. b stab.2 (foll. by into) thrust (a thing) hard or abruptly.
    N.
    Anabrupt blow with one's fist or a pointed implement.
    Colloq. ahypodermic injection, esp. a vaccination. [orig. Sc. var. ofJOB(2)]

    Tham khảo chung

    • jab : Corporateinformation
    • jab : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X