• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´klu:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩn dật, xa lánh xã hội

    Danh từ

    Người ẩn dật
    live the life of a recluse
    sống một cuộc sống ẩn dật

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Hermit, anchorite or anchoress, monk or nun, eremite: Forthe past ten years, he has been living the life of a recluse.

    Oxford

    N. & adj.
    N. a person given to or living in seclusion orisolation, esp. as a religious discipline; a hermit.
    Adj.favouring seclusion; solitary.
    Reclusion n. reclusive adj.[ME f. OF reclus recluse past part. of reclure f. L recluderereclus- (as RE-, claudere shut)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X