• Revision as of 20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæmbʊə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái trống
    Khung thêu
    tambour work
    đồ thêu trên khung

    Ngoại động từ

    Thêu trên khung thêu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    buồng đệm
    ngăn đệm
    đầu cột chứa corin
    đồ thêu trên khung
    tường đỡ vòm
    vành đỡ vòm

    Kỹ thuật chung

    trống

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A drum.
    A a circular frame for holdingfabric taut while it is being embroidered. b materialembroidered in this way.
    Archit. each of a sequence ofcylindrical stones forming the shaft of a column.
    Archit. thecircular part of various structures.
    Archit. a lobby with aceiling and folding doors in a church porch etc. to obviatedraughts.
    A sloping buttress or projection in a fives-courtetc.
    V.tr. (also absol.) decorate or embroider on a tambour.[F f. tabour TABOR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X