• Revision as of 17:55, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /bɑ:'ba/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại bánh tẩm rượu và nước đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ba ba (tên một loại bánh ngọt)

    Nguồn khác

    • baba : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X