• Revision as of 20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ti:ni/

    Thông dụng

    Cách viết khác teeny-weeny

    ,ti:nzi'wi:nzi teensy
    ti:nzi

    Tính từ

    (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (teenier, teeniest) colloq. tiny.
    Teeny-weeny verytiny. [var. of TINY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X