• Revision as of 09:31, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /¸rekən¸sili´eiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác reconcilement

    Như reconcilement

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tái điều giải

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conciliation, appeasement, propitiation, pacification,placation, rapprochement, reconcilement, understanding, d‚tente,reunion, harmony, concord, accord, amity, rapport: It was withgreat effort that the reconciliation between the two familieswas finally arranged. 2 compromise, settlement, agreement,arbitration, conformity, compatibility, adjustment:Reconciliation of their differences seems difficult but notimpossible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X