• /´rekən¸sailmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác reconciliation

    Danh từ
    Sự hoà giải, sự giải hoà
    Việc hoà giải, việc giải hoà
    the reconcilement of ideas
    sự điều hoà những ý nghĩ
    Sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X