• Revision as of 20:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bi'lʌvd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được yêu mến, được yêu quý
    beloved of all
    được mọi người yêu mến

    Danh từ

    Người yêu dấu; người yêu quý
    my beloved
    người yêu dấu của tôi

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Loved, cherished, adored, dear, dearest, darling,precious, treasured; admired, worshipped, revered, esteemed,idolized, respected, esteemed; valued, prized: He deniednothing to his beloved children. She was their beloved queen.
    N.
    Sweetheart, darling, dearest, love; lover, paramour,inamorata or inamorato, Colloq flame: He wrote poems to hisbeloved.

    Oxford

    Predic. also adj. & n.
    Adj. much loved.
    N. a much lovedperson. [obs. belove (v.)]

    Tham khảo chung

    • beloved : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X