• Revision as of 20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kædi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp trà ( (cũng) tea caddy)
    (như) caddie

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hộp chứa đĩa CD-ROM

    Tham khảo chung

    • caddy : National Weather Service
    • caddy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X