• Revision as of 18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pə:´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trong sạch, sự tẩy rửa
    (y học) sự tẩy, sự tiệt trùng
    (tôn giáo) sự rửa tội

    Chuyên ngành

    Y học

    tẩy xổ

    Kinh tế

    sự lọc trong
    sự làm sạch
    sự tẩy

    Oxford

    N.
    Purification.
    Purging of the bowels.
    Spiritualcleansing, esp. (RC Ch.) of a soul in purgatory.
    Hist. thecleansing of oneself from accusation or suspicion by an oath orordeal. [ME f. OF purgation or L purgatio (as PURGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X