• Revision as of 01:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,kouə'les/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Liền, liền lại (xương gãy)
    Hợp, hợp lại, kết lại
    Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cùng mọc
    hợp
    hợp nhất
    kết tụ
    kết lại
    kết lại kết đông
    đông tụ
    làm kết tụ

    Kinh tế

    nối lại
    Tham khảo

    Oxford

    V.intr.
    Come together and form one whole.
    Combine in acoalition.
    Coalescence n. coalescent adj. [L coalescere (asCO-, alescere alit- grow f. alere nourish)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X