• Revision as of 04:38, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bi:diәnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
    your obedient servant
    kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Compliant, dutiful, duteous, observant, respectful,tractable, yielding, conformable, adaptable, agreeable,amenable, acquiescent, submissive, subservient, docile, passive,timid, biddable, pliant: Prunella was always an obedient child.All matter and energy is obedient to the laws of physics.

    Oxford

    Adj.

    Obeying or ready to obey.
    (often foll. by to)submissive to another's will; dutiful (obedient to the law).
    Obediently adv. [ME f. OF f. L obediens -entis (as OBEY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X