• Revision as of 19:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'likwidaizə/

    Thông dụng

    Cách viết khác liquidiser

    Danh từ

    Thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thùng dung môi

    Oxford

    N.
    A machine for liquidizing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X