• Revision as of 02:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'fek∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự pha chế
    Quả đóng hộp; mứt; kẹo
    Áo quần may sẵn (của phụ nữ)

    Ngoại động từ

    Làm, chế, pha chế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự chế biến kẹo
    sự làm bánh kẹo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A dish or delicacy made with sweet ingredients.
    Mixing,compounding.
    A fashionable or elaborate article of women'sdress.
    Confectionary adj. (in sense 1). [ME f. OF f. Lconfectio -onis (as confect)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X