• Revision as of 20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'vɔlvmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gồm, sự bao hàm
    Sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
    Sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
    Tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
    Sự cuộn vào, sự quấn lại

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (often foll. by in, with) the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.
    Financialembarrassment.
    A complicated affair or concern.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X