• Revision as of 21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kænistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp nhỏ (đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
    (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình hô hấp

    Kỹ thuật chung

    hộp
    Tham khảo

    Kinh tế

    hộp nhỏ
    hộp sắt (đựng chè, cà phê)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A small container, usu. of metal and cylindrical, forstoring tea etc.
    A a cylinder of shot, tear-gas, etc., thatexplodes on impact. b such cylinders collectively. [Lcanistrum f. Gk f. kanna CANE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X