• Revision as of 02:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kamˈtroʊlər/

    Thông dụng

    Xem controller

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A controller (used in the title of some financial officers)(Comptroller and Auditor General). [var. of controller, byerron. assoc. with count(1), L computus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X