• Revision as of 19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'finiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) infinitude
    (toán học) vô cực, vô tận
    to infinity
    vô cùng, vô tận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính vô hạn
    tính vô tận

    Kỹ thuật chung

    vô cực
    vô hạn
    vô số
    vô tận
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the state of being infinite.
    An infinitenumber or extent.
    Infinite distance.
    Math. infinitequantity. °Symb.: 1!1! [ME f. OF infinit‚ or L infinitas (asINFINITE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X