• Revision as of 02:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /maund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
    Gò; đống; đồi; núi nhỏ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mô (đất)
    Tham khảo
    • mound : Chlorine Online

    Xây dựng

    mô đất
    ụ đất

    Kỹ thuật chung

    đồi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Hillock, rise, hummock, hill, hump, bank, elevation,knoll, knob, swell, dune, slope, tor, Chiefly W US and Canadianbutte,: We stood on a high mound from which we could see formiles.
    Heap, pile, stack, Archaeology tumulus, tell, barrow,(kitchen) midden: Excavation of the mound yielded scores ofIron Age artefacts.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X