• Revision as of 18:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'steilmeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh cờ) thế bí
    Sự bế tắc

    Ngoại động từ

    (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
    (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Impasse, deadlock, stand-off, standstill, (dead or full)stop, tie; check, checkmate, mate; US Mexican stand-off: Asboth parties refused to back down, the situation was astalemate.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Chess a position counting as a draw, in which aplayer is not in check but cannot move except into check.
    Adeadlock or drawn contest.
    V.tr.
    Chess bring (a player) toa stalemate.
    Bring to a standstill. [obs. stale (f. AFestale f. estaler be placed: cf. STALE(1)) + MATE(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X