• Revision as of 03:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'heəpin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kẹp tóc
    a hairpin bend
    chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A U-shaped pin for fastening the hair.
    Hairpin bend asharp U-shaped bend in a road.

    Tham khảo chung

    • hairpin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X