• Revision as of 21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mægnitju:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầm lớn, độ lớn, lượng
    Tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
    this is an event of first magnitude
    đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất
    Cường độ; độ âm lượng
    (thiên văn học) độ sáng biểu kiến (của thiên thể)
    Tính chất nghiêm trọng, tính chất trọng yếu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chiều đo

    Vật lý

    cấp sáng (sao)

    Điện lạnh

    cấp sáng
    cỡ (lớn)

    Kỹ thuật chung

    kích thước
    đại lượng
    độ dài
    độ lớn
    độ phóng đại
    quy mô

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Greatness, size, extent, bigness, immensity, enormousness,dimensions: You cannot imagine the magnitude of theunemployment problem in our area. 2 importance, significance,consequence, note: This is a matter of sufficient magnitude towarrant a board meeting.

    Oxford

    N.
    Largeness.
    Size.
    Importance.
    A the degree ofbrightness of a star (see also absolute magnitude, apparentmagnitude). b a class of stars arranged according to this (ofthe third magnitude).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X