• Revision as of 03:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hɑ'lɑ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo

    Động từ

    Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    (also hallal)
    V.tr. (halalled, halalling) kill (ananimal) as prescribed by Muslim law.
    N. (often attrib.) meatprepared in this way; lawful food. [Arab. halal lawful]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X