• Revision as of 03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes

    Mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Hình O, hình tròn

    Thán từ

    (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Level n.
    Brit. hist. = ordinary level. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • o : National Weather Service
    • o : amsglossary
    • o : Corporateinformation
    • o : Chlorine Online
    • o : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X