• Revision as of 17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tột đỉnh, đỉnh cao nhất
    acme of perfection
    đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
    (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)

    Chuyên ngành

    Y học

    cực điểm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Peak, apex, top, summit, pinnacle, zenith; climax,culmination: Roger has reached the acme of perfection as adiamond-cutter.

    Oxford

    N.
    The highest point or period (of achievement, success, etc.);the peak of perfection (displayed the acme of good taste). [Gk,= highest point]

    Tham khảo chung

    • acme : National Weather Service
    • acme : Search MathWorld
    • acme : Corporateinformation
    • acme : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X