• Revision as of 12:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tælimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ghi, người kiểm (hàng...)
    Người bán chịu trả dần

    Kinh tế

    người bán chịu trả dần
    người chào hàng tận nhà
    nhân viên ghi chép sổ sách

    Xây dựng

    người kiểm nhận

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a person who keeps a tally.
    A person whosells goods on credit, esp. from door to door.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X